Đăng ký
Đăng nhập
mht
  • Trang chủ
  • Hotdeals
  • Tin khuyến mãi
  • Phân loại hàng
  • Hỏi & Đáp
  • Liên hệ
  • Đặt hàng
  • Giỏ hàng
    Bạn có 0 sản phẩm
Theo dõi đơn hàng
Tài khoản thanh toán
Địa chỉ nhận hàng
090 2650 365
Tp.HCM
Hà Nội
  • Trang chủ
  • Thông tin
  • Bảng tra kích cỡ sản phẩm
Thông tin
Quy định sử dụng
Chính sách bảo mật thông tin
Giới thiệu
Bảng chuyển đổi đơn vị
Phương thức tính tiền
Vận chuyển, trả lại
Bảng tra kích cỡ sản phẩm
Tài khoản thanh toán
Các câu hỏi thường gặp
Dịch vụ khách hàng
Hướng dẫn mua hàng ngay
Hướng dẫn đặt hàng

Bảng tra kích cỡ sản phẩm

Bạn có thể tra kích cỡ sản phẩm theo bảng đổi size dưới đây hoặc liên hệ với đội ngũ chăm sóc khách hàng của Muahangthue.us để được tư vấn trực tiếp

1 Bảng Đổi Size Nhẫn:
 
Size Mỹ
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Size Anh
J
L
N
P
R
T
V
X
Z
Đường kính nhẫn (mm)
15.7    
16.5    
17.3   
18.2  
18.9  
19.8  
20.6   
21.3  
22.2  
Số đo vòng ngón đeo nhẫn (mm)
49
51.5
54
56.6
59.1
61.6
64.1
66.6
69.1
Bảng đổi size nhẫn
Cách tính đường kính nhẫn:
Lấy một sợi dây điện nhỏ, quấn quanh ngón tay cần đeo nhẫn, đánh dấu sau đó mở ra đo xem được bao nhiêu mm đem chia cho 3,14 thì bạn đã tính ra được đường kính chiếc nhẩn cũa bạn.
Chú ý:
- Nếu khi thời tiết lạnh ngón tay cũa bạn có thễ nhỏ hơn bình thường bạn nên cộng thêm cho chu vi là 2mm còn khi thời tiết nóng thì ngược lại, trừ đi 2mm.
- Trường hợp xương khớp ngón tay của bạn to, thì bạn nên đo chu vi ở gần khớp (không phải trên khớp) sao cho khi đeo nhẫn dễ vào nhưng không bị tuột mất.
 
 
 
2.Size đồ trẻ em
Quần áo trẻ em
Size ký hiệu là M
Size
Mới sinh
3M
6M
9M
12M
18M
24M
Chiều cao (cm)   
Dưới 55cm   
55 - 61
61 - 67
67 - 72
72 - 78
78 - 83
83 - 86
Cân nặng (kg)
Đến 3.6
3.6 – 5.7   
5.7 – 7.5  
7.5 – 9.3  
9.3 – 11.1  
11.1 – 12.5
12.5 – 13.6  
Size ký hiệu là T
Size
2T
3T
4T
5T
Chiều cao (cm   )
88 - 93
93 - 98
98 – 105
105 - 111
Cân nặng (kg)
13.2 – 14.1   
14.1 – 15.4   
15.4 – 17.2    
17.2 – 19.1 
 
3 .Size bé trai
 
Bé trai
XS
S
M
L
XL
Size
4
5
6
7
8
10
12
14
16
18
Chiều cao (cm)
101 - 109    
109 - 115   
115 - 120   
120 - 127   
127 - 135   
136 - 143   
143 – 152    
152 - 163   
163 - 165   
166 - 171   
Cân nặng (kg)
14.7 16.8
17 - 19
19 - 21
22 - 24
25 - 28
33
43
49
52
54
Vòng ngực (cm)  
58.4
61
63.5
66
66
68.6
71.1
76.2
81.3
85.1
Eo (cm)
54.6
55.9
57.2
58.4
61
66
63.5
71.1
76.2
78.7
Hông (cm)
58.4
61
63.5
66
71.1
73.7
76.2
81.3
86.4
90.2
 
4.Size bé gái
 
Bé trai
XS
S
M
L
XL
Size
4
5
6
6X
7
8
10
12
14
16
Chiều cao (cm)
101 - 109  
109 - 115   
115 - 120   
120 - 127   
128 - 131   
132 - 136   
137 - 141   
142 - 147  
148 - 154   
155 - 159   
Cân nặng (kg)
14.7 16.8
17 - 19
19 - 21
22 - 24
27
30
33
38
43
50
Vòng ngực (cm)  
58.4
61
63.5
66
68.6
71.1
74.9
78.7
82.6
86.4
Eo (cm)
54.6
55.9
57.2
58.4
59.7
61
63.6
66
68.6
72.4
Hông (cm)
58.4
61
63.5
66
68.6
71.1
74.9
80
85.1
88.9
 
 
5. Size giầy dép
 
 
5.1 Cỡ giày nữ
Size Mỹ
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Size Châu Âu
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
Size chuẩn quốc tế  
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
 
 
5.2 Cỡ giày nam
Size Mỹ
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Size Châu Âu(Việt nam)
   39
   40
  41
  42  
   43
   44
   45
   46
    47    
   48
Kích cỡ (inch)
  9.3 
  9.6   
  9.9  
 10.3  
  10.6  
 10.9  
  11.3  
  11.6    
   11.9    
   12
Kích cỡ (cm)
  23.5  
  24.4  
 25.4  
  26
    27
  27.9
   28.6
  29.4
   30.2    
   31
 
 
5.3 Cỡ giày trẻ em
Size Mỹ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Size Châu Âu    
 
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Size VN
16
17   
18    
19
20
21
23
24
26
27
 
 
6.Size đồ nam
 
 
6.1 Áo sơ mi nam, áo phông
 
Cỡ số được tính theo số đo vòng cổ:
Size Mỹ (inch)
15     
16      
17      
18     
19    
20      
21    
22      
Size Châu Âu (Việt nam) (cm)  
38
41
43
46
58
51
53
56
 
Cỡ số được tính theo số đo vòng ngực:
Size Mỹ
S
M
L
XL
Size Châu Âu (Việt nam)
32
34
36
38
40
42
44
Số đo vòng ngực(cm)
81 - 85
86 - 90    
91 - 95    
96 - 100     
101 - 105    
106 - 110    
111 - 120 
 
 
6.2 Quần nam
Size Mỹ
26
27
28
29
30
31
32
33
34
Số đo vòng bung (cm)
65–67.5  
67.5-70
70 –72.5
72.5 -75
75 –77.5
77.5 - 80
80 -82.5
82.5 - 85
85 – 87.5 
Số đo chiều cao toàn thân(cm)
155 -157  
158-160
161 -163
164 - 166
167 - 169
170 - 172
173 - 175
176 - 178
179 - 181
 
 
 
6.3 Găng tay nam (đo từ phía dưới bàn tay tới đầu ngón tay giữa):
Size chuẩn quốc tế  
XS
S
M
L
XL
Kích cỡ (inch)
6
7
8
9
10
Kích cỡ (cm)
15.2   
18.8   
20.3   
22.9   
25.4
 
 
 
6.4 Thắt lưng nam (tính từ khóa vào lỗ giữa)
Size chuẩn quốc tế
XS
S
M
L
XL     
Kích cỡ (inch)
70
75
80
85
90
95
100
105    
110
Kích cỡ (cm)
27.5   
29.5    
31.5    
33.   5  
35.5   
37.5   
39.5   
41.5
43.5
 
 
6.5 Mũ nam (đo xung quanh đầu đến giữa trán)
Size chuẩn quốc tế   
S
M
L
XL
Kích cỡ (cm)
54   
55
56   
57    
58
59   
60
61  
Kích cỡ (inch)
21.3   
21.7    
22
22.5    
22.8  
23.2   
23.5   
24
 
 
6.6 Áo vest và bộ đồ ( Đo theo số đo chiều cao từ đầu đến gót chân )
 
Chiều cao thấp
Chiều cao trung bình
Chiều cao ngoại cỡ
Số đo ngực
1m65-1m73
1m74-1m81
1m82-1m92
( Inch)
(cm)
36S
36R
-
36
91
37S
38R
-
37
94
38S
38R
-
38
97
39S
40R
40L
39
99
40S
40R
40L
40
102
41S
42R
42L
41
104
42S
42R
42L
42
107
43S
44R
44L
43
109
44S
44R
44L
44
112
45S
46R
46L
45
114
46S
46R
46L
46
117
-
48R
48L
47
119
-
48R
48L
48
122
-
50R
50L
49
124
-
50R
50L
50
127
-
52R
52L
51
130
-
52R
52L
52
132
-
54R
54L
53
135
-
54R
54L
54
137
 
 
7.Size trang phục nữ
 
 
7.1 Áo đầm
Size Mỹ
XXS
XS
S
M
L
XL
2XL
Size Mỹ
0
0
2   
4   
6    
8   
10   
12  
14  
16  
18  
20  
22
Size Eu
28
30
32
34
36
38
40
42
44
46
48
50
52
Size chuẩn
34
36
38
40
42
44
46
48
50
52
54
56
58
 
7.2 Quần, váy
Size quốctế
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
Vòngeo (cm)   
58   
61   
64    
66   
66    
71   
74    
76   
79   
81   
84
 
 
 
7.3 Áo ngực
Size Mỹ
30
32
34
36
38
40
42
44
Size chuẩnquốctế
65
70
75
80
85
90
95
100
Số đo vòng ngực(cm)   
63 - 67   
68 - 72   
73 - 77   
78 - 82   
83 - 87   
88 - 92   
93 - 97   
98 - 102
 
 
 
7.4  Găng tay nữ
Size chuẩn quốc tế  
XS
S
M
L
XL
Kích cỡ (inch)
6
6.5   
7     
7.5   
8      
Kích cỡ (cm)
15
17
18
19
20
 
 
 
7.5 Thắt lưng nữ (tính từ lỗ khóa vào giữa)
Size chuẩn quốc tế
XS
S
M
L
XL
Kíchcỡ (inch)
31.50
33.50
35.50
37.40
39.50
41.29
43.25
45.29
47.20
Kíchcỡ (cm)
80
85
90
95
100
105
110
115
120
 
 
 
7.6 Mũ nữ (đo xung quanh đầu đến giữa trán)
Size chuẩn quốc tế
S
M
L
XL
Kích cỡ (cm)
54
55
56
57
58
59
60
61
Kích cỡ (inch)
21.3
21.75
22
22.5
22.8
23.25
23.5
24
 
 
Chú ý: Bảng tra kích cỡ trên theo chuẩn của các nhà cung cấp hàng hóa của Mỹ, Vui lòng kiểm tra thật kỹ trước khi mua hàng.

 

Thông tin
Quy định sử dụng
Chính sách bảo mật thông tin
Giới thiệu
Bảng chuyển đổi đơn vị
Phương thức tính tiền
Vận chuyển, trả lại
Bảng tra kích cỡ sản phẩm
Tài khoản thanh toán
Các câu hỏi thường gặp
Dịch vụ khách hàng
Hướng dẫn mua hàng ngay
Hướng dẫn đặt hàng